đã được: Đã là gì, Nghĩa của từ Đã | Từ điển Việt - Việt - Rung.vn,Khi nào dùng The? Cách sử dụng The chính xác nhất - GiaiNgo,được - Wiktionary, the free dictionary,đã nhận in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe,
Translation for 'đã vậy' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Check 'đã được đặt' translations into English. Look through examples of đã được đặt translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Từ biểu thị sự việc, hiện tượng nói đến xảy ra trước hiện tại hoặc trước một thời điểm nào đó được xem là mốc, trong quá khứ hoặc tương lai. Bệnh đã khỏi từ hôm qua.
Check 'đã được' translations into English. Look through examples of đã được translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.